Mục lục:
Có rất nhiều cách khác nhau để đo lường hiệu quả đầu tư, mặc dù vài số liệu trở nên phổ biến và có ý nghĩa hơn lợi tức đầu tư (ROI) và tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR). Trên tất cả các loại đầu tư, ROI phổ biến hơn IRR, chủ yếu là do IRR khó hiểu hơn và khó tính toán.
Các công ty sử dụng cả hai số liệu khi lập ngân sách cho vốn, và quyết định về việc thực hiện một dự án mới thường đi xuống với ROI hoặc IRR dự kiến. Các máy tính hiện đại tính toán IRR dễ dàng hơn nhiều, do đó, quyết định số liệu nào cần sử dụng đến những chi phí bổ sung cần được xem xét.
Có một sự khác biệt quan trọng giữa IRR và ROI. ROI cho nhà đầu tư biết về sự tăng trưởng tổng thể, bắt đầu kết thúc, của khoản đầu tư. IRR cho nhà đầu tư biết tốc độ tăng trưởng hàng năm là bao nhiêu. Hai số này thường giống nhau trong một năm (với một số trường hợp ngoại lệ), nhưng chúng sẽ không giống nhau trong thời gian dài hơn.
Lợi tức đầu tư (Return on Investment: The Simple Yardstick)
Lợi tức đầu tư - đôi khi được gọi là tỷ suất lợi nhuận (ROR) - là tỷ lệ tăng hoặc giảm đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được tính bằng cách lấy sự khác biệt giữa giá trị hiện tại (hoặc kỳ vọng) và giá trị ban đầu, chia cho giá trị ban đầu và nhân với 100.
Ví dụ, giả sử một khoản đầu tư ban đầu được thực hiện ở mức 200 đô la và bây giờ là 300 đô la. Phương trình cho ROI này là: ((300 - 200) / 200) x 100, hoặc 50%. Tính toán này hoạt động trong bất kỳ khoảng thời gian nào, nhưng có thể đánh giá lợi tức đầu tư dài hạn với ROI - ROI 80% có vẻ tốt cho một khoản đầu tư 5 năm nhưng không phải là quá lớn đối với một khoản đầu tư 35 năm.
Tỷ lệ hoàn trả nội bộ: Trial and Error
Trước thời đại của máy tính, rất ít người dành thời gian để tính IRR. Không có thực sự là một phương trình thiết lập cho IRR; nó là một khái niệm hơn là một công thức thực sự. Mục tiêu cuối cùng của IRR là xác định tỷ lệ chiết khấu, làm cho giá trị hiện tại của tổng dòng tiền mặt danh nghĩa hàng năm bằng với khoản chi tiền mặt ban đầu đầu tư.
Trước khi tính IRR, bạn cần phải hiểu các khái niệm về tỷ lệ chiết khấu và giá trị hiện tại ròng (NPV). Để tìm ra những điều khoản này, hãy xem xét vấn đề sau: một người đàn ông cung cấp cho bạn $ 10, 000, nhưng bạn phải đợi một năm để nhận nó. Bao nhiêu tiền bạn sẽ trả tối ưu, hôm nay, để nhận được 10 000 đô la trong một năm?
Nói cách khác, bạn đang tìm kiếm mức tương đương hiện tại (NPV) của một khoản bảo lãnh $ 10, 000 trong một năm. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách ước tính tỷ suất chiết khấu (tỷ lệ chiết khấu) hoạt động như một giá trị thời gian lạc hậu trong tính toán tiền.Ví dụ: nếu bạn sử dụng tỷ lệ chiết khấu 10%, thì $ 10, 000 trong một năm sẽ có giá trị $ 9, 090. 90 hôm nay (10, 000/1.
Trở lại IRR: IRR bằng với tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của dòng tiền tương lai bằng không. Nó cho bạn biết tỷ suất lợi nhuận hàng năm sẽ là cho một khoản đầu tư nào đó - không kể đến thời gian tới trong tương lai - và dòng tiền mặt dự kiến trong tương lai.
Ví dụ: giả sử bạn cần 100.000 đô la để đầu tư vào dự án và bạn ước tính rằng dự án sẽ tạo ra 35.000 đô la tiền mặt trong mỗi năm trong ba năm. IRR là tỷ lệ mà tại đó các dòng tiền mặt tương lai có thể được chiết khấu bằng 100.000 USD.
IRR giả định rằng các khoản cổ tức và dòng tiền được tái đầu tư ở mức chiết khấu, điều này không phải lúc nào cũng đúng. Nếu tái đầu tư không mạnh, IRR sẽ làm cho một dự án trông hấp dẫn hơn thực tế.
Công thức tính tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) trong Excel là gì?
Hiểu làm thế nào để tính tỷ suất nội bộ (IRR) trong Excel và nó được dùng để xác định sản lượng dự kiến cho mỗi đô la đầu tư vốn.
Công thức tính tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?
Tìm hiểu về tỷ suất lợi nhuận nội tại, một khái niệm quan trọng trong việc xác định sự hấp dẫn tương đối của các khoản đầu tư khác nhau.
Mối quan hệ giữa tỷ suất lợi tức (MARR) và Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?
Tìm hiểu cách thức các công ty và nhà quản lý sử dụng tỷ suất lợi nhuận, hoặc MARR, và tỷ lệ hoàn vốn nội bộ hay IRR để đánh giá các dự án và đầu tư.