Các số liệu nào được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá các công ty trong ngành điện tử?

Những Bộ Phần Nào Laptop Quyết Định Tốc Độ Nhanh Hay Chậm Của Máy (Có thể 2024)

Những Bộ Phần Nào Laptop Quyết Định Tốc Độ Nhanh Hay Chậm Của Máy (Có thể 2024)
Các số liệu nào được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá các công ty trong ngành điện tử?
Anonim
a:

Một số các biện pháp đánh giá vốn chủ sở hữu thường xuyên được các nhà đầu tư quan tâm đến ngành điện tử bao gồm lợi nhuận gộp; biên lợi nhuận hoạt động; lợi nhuận trước thuế, lãi suất, thuế, khấu hao và khấu hao, tỷ lệ hiện tại và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

Ngành điện tử có trách nhiệm sản xuất thiết bị điện tử cho các sản phẩm điện tử tiêu dùng và công nghiệp. Các sản phẩm này bao gồm tivi, điện thoại di động và máy tính. Các ngành trong ngành điện tử bao gồm viễn thông, linh kiện điện tử và điện tử công nghiệp. Ngành công nghiệp có lợi nhất trong ngành này là ngành công nghiệp bán dẫn, cung cấp các linh kiện được sử dụng trong nhiều sản phẩm.

Ngành điện tử là một thị trường cạnh tranh cao. Việc phân tích lợi nhuận, đặc biệt đối với các công ty hoạt động trong thị trường bán lẻ, đặc biệt quan trọng. Nghiên cứu và phát triển là những chi phí vốn chủ yếu, cần thiết cho nhiều công ty điện tử, tạo ra tỷ lệ thanh khoản như tỷ lệ hiện tại, hữu ích cho các nhà đầu tư đánh giá các công ty. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cung cấp một điểm tham khảo để so sánh các công ty tương tự trong ngành.

Lợi nhuận gộp, còn được gọi là lợi nhuận gộp, xác định doanh thu mà một công ty tạo ra thông qua doanh thu bao nhiêu, trừ đi chi phí sản xuất trực tiếp. Chỉ số này rất quan trọng trong việc phân tích lợi nhuận. Tỷ suất lợi nhuận gộp cho thấy hiệu quả quản lý của công ty trong việc sử dụng nguồn cung và lao động trong quá trình sản xuất.

Biên lợi nhuận hoạt động đo lường số tiền một công ty giữ lại trong doanh thu sau khi trả chi phí và các chi phí hoạt động khác. Chỉ số này là một chỉ dấu quan trọng cho việc quản lý chi phí có hiệu quả. Biên lợi nhuận hoạt động có thể được sử dụng để xác định chất lượng quản lý của công ty khi xem qua thời gian và khi so sánh với dữ liệu hàng quý và hàng năm của đối thủ cạnh tranh. Mức lợi nhuận cao hơn là tối ưu.

Tỷ lệ EV / EBITDA so sánh giá trị doanh nghiệp và lợi nhuận trước thuế, lãi suất, khấu hao và khấu trừ. Số liệu này thường được sử dụng cho giá trị kinh doanh ước tính. EV / EBITDA so sánh giá trị của công ty, bao gồm cả nợ và nợ, cho đến khi nào công ty kiếm được bằng tiền mặt. Tỷ số EV / EBITDA thường không bị ảnh hưởng đáng kể bởi bất kỳ thay đổi nào trong cơ cấu vốn.

Tỷ lệ hiện tại đo lường tính thanh khoản của công ty, có thể chỉ ra khả năng đáp ứng bất kỳ nghĩa vụ nợ ngắn hạn nào. Chỉ số này đánh giá khả năng của công ty, với các nguồn lực hiện tại, để thanh toán tất cả các nghĩa vụ nợ trong 12 tháng tới. Nó cũng đo lường mức độ hiệu quả của một công ty chuyển sản phẩm thành tiền mặt.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cho thấy thu nhập thuần được trả lại cho công ty theo tỷ lệ sở hữu của cổ đông. Số liệu này cho thấy số tiền lợi nhuận mà một công ty kiếm được so với toàn bộ vốn cổ phần do các cổ đông cung cấp. Các nhà phân tích và nhà đầu tư sử dụng rộng rãi và ủng hộ số liệu này vì nó đo lường thành công của một công ty tạo thêm lợi nhuận từ đầu tư vốn cổ phần.