Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) được sử dụng trong lý thuyết Dow như một sự khẳng định về sức mạnh hoặc điểm yếu của chỉ số Vận tải Dow Jones. Lý thuyết Dow đã cố gắng sử dụng những thay đổi trong giá cổ phiếu của các ngành này để đánh giá các điều kiện kinh tế và xác định xu hướng chính của thị trường chứng khoán. Xu hướng tăng hoặc xu hướng giảm sẽ được xác nhận khi cả hai ngành tạo ra mức cao mới hoặc thấp mới.
Những lĩnh vực cụ thể này được lựa chọn bởi vì ngành công nghiệp phản ánh sản lượng của quốc gia, và ngành giao thông cho thấy sản lượng này đang được di chuyển bao nhiêu. Ngoài ra, đầu vào cần thiết cho sản xuất công nghiệp đầu tiên cần phải được vận chuyển đến các nhà máy. Vì vậy, vận chuyển được coi là một chỉ số hàng đầu.
Các học viên của lý thuyết Dow muốn thấy những điểm cao mới của Dow Transports sẽ được xác nhận bởi DJIA để tuyên bố xu hướng tăng mới. Công cụ này đặc biệt hữu ích khi thị trường đang trong một phạm vi kinh doanh. Các thương nhân và tổ chức cá nhân sử dụng những phạm vi này để tích lũy hoặc phân phối cổ phiếu.
Các độ phân giải của dải có khuynh hướng dẫn đến các chuyển động có xu hướng dài. Các nhà kinh doanh sử dụng lý thuyết Dow để xác nhận các khoảng nghỉ trong phạm vi và tránh bị lừa bởi những sai lệch sai lầm có xu hướng đảo chiều. Nhìn chung, lý thuyết này là một công cụ hiệu quả để các nhà kinh doanh đánh giá xem đà tăng trưởng hay đi xuống trong thị trường chứng khoán là những tín hiệu có ý nghĩa hay những biến động ngẫu nhiên.
Lý thuyết Dow đã được xây dựng vào năm 1902 dựa trên các bài viết của Charles Dow. Vào thời điểm đó, nền kinh tế Mỹ đã khác nhiều so với hiện nay; giao thông vận tải và các thành phần công nghiệp chiếm gần một nửa hoạt động kinh tế ở U. S. Theo thời gian, tỷ lệ này có xu hướng thấp hơn, và vào năm 2015, chúng chiếm ít hơn 15% hoạt động kinh tế của U.
AD: