
Mục lục:
- Các quỹ dự trữ bổ sung vào hàng tồn kho hay khoản phải thu không được tài trợ bằng nợ ngắn hạn mà là vốn dài hạn nên được sử dụng cho các khoản đầu tư dài hạn để tăng hiệu quả đầu tư. Do đó, điều quan trọng là phải duy trì mức vốn lưu động tối ưu cân bằng sức mạnh tài chính cần thiết với hiệu quả đầu tư thỏa đáng. Để hoàn thành mục tiêu này, vốn lưu động thường được giữ ở mức 20 đến 100% tổng nợ ngắn hạn.
- Số lượng vốn lưu động của một công ty thay đổi theo thời gian là kết quả của các tình huống hoạt động khác nhau. Do đó, vốn lưu động có thể đóng vai trò như một chỉ số về cách một công ty hoạt động. Khi có quá nhiều vốn lưu động, nhiều quỹ được gắn liền với hoạt động hàng ngày, báo hiệu công ty đang quá bảo thủ với tài chính của mình. Ngược lại, khi có quá ít vốn lưu động, ít tiền hơn là dành cho hoạt động hàng ngày, một dấu hiệu cảnh báo rằng công ty đang quá hung dữ với tài chính của nó.
Vốn lưu động, hoặc tổng tài sản hiện tại trừ đi tổng nợ ngắn hạn, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư dài hạn của công ty và sức mạnh tài chính của nó trong việc bao gồm các khoản nợ ngắn hạn. Vốn hoạt động có thể được xem như tổng tài sản ròng, nhưng số tiền thuần có thể không phải lúc nào cũng là số dương. Nó có thể là số không hoặc thậm chí tiêu cực. Do đó, các khoản vốn lưu động khác nhau có thể ảnh hưởng đến tài chính của công ty theo những cách khác nhau.
Khi một công ty có tài sản lưu động cao hơn khoản nợ ngắn hạn, nó có nguồn vốn lưu động tích cực. Có đủ vốn lưu động đảm bảo một công ty có thể hoàn toàn che đậy khoản nợ ngắn hạn khi đến hạn trong 12 tháng tới; đây là dấu hiệu của sức mạnh tài chính của một công ty. Tuy nhiên, có quá nhiều vốn lưu động trong số hàng tồn kho chưa bán và chưa sử dụng hoặc các khoản phải thu không thu được từ bán hàng trong quá khứ là một cách không hiệu quả để sử dụng các nguồn lực quan trọng của công ty.Các quỹ dự trữ bổ sung vào hàng tồn kho hay khoản phải thu không được tài trợ bằng nợ ngắn hạn mà là vốn dài hạn nên được sử dụng cho các khoản đầu tư dài hạn để tăng hiệu quả đầu tư. Do đó, điều quan trọng là phải duy trì mức vốn lưu động tối ưu cân bằng sức mạnh tài chính cần thiết với hiệu quả đầu tư thỏa đáng. Để hoàn thành mục tiêu này, vốn lưu động thường được giữ ở mức 20 đến 100% tổng nợ ngắn hạn.
Không có vốn lưu động
Khi một công ty có cùng số lượng tài sản lưu động và nợ ngắn hạn, không có vốn lưu động tại chỗ. Điều này có thể xảy ra nếu tài sản lưu động của một công ty được tài trợ đầy đủ bởi các khoản nợ ngắn hạn. Không có vốn lưu động, hoặc không dùng vốn dài hạn để sử dụng ngắn hạn, có thể làm tăng hiệu quả đầu tư, nhưng cũng gây ra nhiều rủi ro cho sức mạnh tài chính của công ty. Một số tài sản ngắn hạn có thể không được chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng và nhanh chóng khi đến hạn thanh toán, chẳng hạn như hàng tồn kho chưa thanh toán. Giữ một số tài sản lưu động bổ sung đảm bảo một công ty có thể thanh toán hóa đơn đúng hạn.Vốn hoạt động bất lợi
Khi một công ty có ít tài sản ngắn hạn hơn nợ ngắn hạn, thì thực tế thiếu vốn lưu động, thường được gọi là vốn lưu động làm tiêu cực. Điều này xảy ra nếu một công ty đã phân bổ các khoản tiền từ các khoản nợ ngắn hạn để sử dụng để mua tài sản không phải là hiện tại. Sử dụng các quỹ ngắn hạn cho các mục đích dài hạn sẽ làm tăng nguy cơ nợ quá hạn, bởi vì tài sản phi tài chính không thể được thanh lý thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn. Mặc dù vốn hoạt động tiêu cực làm cho việc sử dụng các quỹ dường như hiệu quả hơn, nó làm suy yếu sức mạnh tài chính của một công ty.Số lượng vốn lưu động của một công ty thay đổi theo thời gian là kết quả của các tình huống hoạt động khác nhau. Do đó, vốn lưu động có thể đóng vai trò như một chỉ số về cách một công ty hoạt động. Khi có quá nhiều vốn lưu động, nhiều quỹ được gắn liền với hoạt động hàng ngày, báo hiệu công ty đang quá bảo thủ với tài chính của mình. Ngược lại, khi có quá ít vốn lưu động, ít tiền hơn là dành cho hoạt động hàng ngày, một dấu hiệu cảnh báo rằng công ty đang quá hung dữ với tài chính của nó.
Làm thế nào A Greenback mạnh ảnh hưởng đến nền kinh tế (AAPL, BMY) | > Làm thế nào Một Greenback mạnh ảnh hưởng đến nền kinh tế Investopedia

Thực tế đồng đô la mạnh có ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ là không thể chối cãi, nhưng tác động tổng thể là tích cực hay tiêu cực?
Làm thế nào để tài trợ vốn cổ phần ảnh hưởng đến tài chính của công ty so với những ảnh hưởng từ việc vay nợ?

Tìm hiểu về sự khác biệt giữa vốn chủ sở hữu và việc vay nợ và cách thức họ tác động đến tài chính. Tìm hiểu cách các doanh nghiệp xác định cấu trúc vốn tối ưu.
Làm thế nào để thay đổi trong vốn lưu động ảnh hưởng đến dòng tiền mặt của công ty? | Vốn lưu động đầu tư

Thể hiện sự khác biệt giữa tài sản ngắn hạn và tài sản ngắn hạn của một công ty. Phần dòng tiền hoạt động (OCF) của báo cáo lưu chuyển tiền tệ chi tiết thay đổi trong nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn.