Chi phí vốn trung bình (Weighted Average Cost of WACC) là chi phí sau thuế trung bình của các nguồn vốn khác nhau của công ty, bao gồm cổ phiếu phổ thông, cổ phần ưu đãi, trái phiếu và bất kỳ khoản nợ dài hạn khác. Một công ty có hai nguồn tài chính chính - nợ và vốn cổ phần - và, nói một cách đơn giản, WACC là chi phí trung bình để huy động khoản tiền đó. WACC được tính bằng cách nhân giá vốn của mỗi nguồn vốn (nợ và vốn chủ sở hữu) theo khối lượng có liên quan của nó, sau đó thêm các sản phẩm cùng nhau để xác định giá trị WACC:
- WACC =x Re + x Rd x (1 - Tc) Trong đó:
Re = chi phí vốn cổ phần
- Rd = chi phí
- D = giá trị thị trường của nợ của công ty
- V = E + D
- E / V = tỷ lệ phần trăm của khoản tài trợ đó là vốn chủ sở hữu
- D / V = phần trăm tài chính là nợ
- Tc = thuế suất thuế doanh nghiệp
- Khi tính toán WACC của công ty, bước đầu tiên là xác định tỷ lệ doanh nghiệp được tài trợ bằng vốn tự có và tỷ lệ nào được tài trợ bằng nợ bằng cách nhập giá trị thích hợp vào
- và > các thành phần của phương trình. Tiếp theo, tỷ lệ vốn cổ phần (
) được nhân với chi phí nợ (Rd).
Nợ = $ 2, 000 Re = 12. 5%
Rd = 6%
- Thuế tỷ lệ = 30%
- Để tìm WACC, nhập giá trị vào phương trình và giải quyết:
- WACC = [(
- x 0. 125)] + [(
- * 0. 06 * (1 - WACC = 0. 1 + .0084 = 0. 1084 hoặc 10. 84%, WACC của công ty này là 10. 84%.
Bởi vì việc tính toán cần thời gian, hầu hết các nhà đầu tư sử dụng các công cụ phân tích trực tuyến để tìm ra một WACC của công ty