Biên lợi nhuận hoạt động - đôi khi được gọi là biên lợi nhuận hoạt động, biên lợi nhuận hoạt động hoặc lợi nhuận trên doanh thu - có thể được sử dụng để xác định hiệu quả của chiến lược giá và quản lý hoạt động của công ty. Đây là một trong những tỷ lệ tài chính chính để đo lường lợi nhuận của một công ty, đặc biệt khi so sánh hiệu quả giữa đối thủ cạnh tranh.
Trong thuật ngữ kế toán, biên lợi nhuận hoạt động phản ánh tỷ lệ phần trăm của tổng doanh thu được tạo ra từ thu nhập hoạt động. Nó cũng có thể được tính để cho thấy tỷ lệ doanh thu còn lại để trang trải các chi phí không hoạt động, chẳng hạn như chi phí lãi vay. Biên lợi nhuận hoạt động thường được phản ánh theo tỷ lệ phần trăm; tỷ suất lợi nhuận 11% cho thấy lợi nhuận ròng là 11 xu được ghi nhận cho mỗi đồng đô la được bán.
Trong bối cảnh kinh tế, biên lợi nhuận hoạt động cho thấy các công ty trong một ngành nhất định đã chứng minh hiệu quả nhất trong việc giảm chi phí và thu hút người tiêu dùng. Các công ty có tỷ suất lợi nhuận hoạt động cao thường có xu hướng đạt được mức hiệu suất cao hơn, có nghĩa là công ty có thể cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh và vẫn kiếm được lợi nhuận. Điều này sẽ để lại nhiều chỗ cho đầu tư vốn và mở rộng kinh doanh trong tương lai. Ví dụ tinh hoa của một công ty có mô hình chi phí thấp là Walmart.
Nhìn vào biên độ hoạt động của công ty theo thời gian cung cấp một dấu hiệu tốt cho việc cải thiện thực tiễn kinh doanh. Công ty chuyên và trở nên tương đối tốt hơn những gì nó sản xuất, và nó có thể đạt được tính kinh tế của quy mô để vượt xa các đối thủ cạnh tranh.
AD:
Sự khác biệt giữa biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận hoạt động là gì?
Hiểu được sự khác biệt giữa biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận hoạt động, hai thước đo về lợi nhuận của công ty được các nhà phân tích sử dụng.
Sự khác biệt giữa biên lợi nhuận hoạt động và biên lợi nhuận gộp?
Phát hiện ra sự khác biệt chính giữa biên lợi nhuận hoạt động và biên lợi nhuận gộp, và cách các nhà đầu tư và nhà phân tích giải thích theo từng cách khác nhau.