Tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu được biểu thị bằng tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ mà một công ty sử dụng để tài trợ tài sản và mức độ vốn cổ đông có thể thực hiện nghĩa vụ các chủ nợ trong trường hợp doanh nghiệp suy giảm. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp cho thấy rủi ro thấp hơn, do chủ nợ có ít quyền lợi hơn đối với tài sản của công ty. Mặt khác, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao hơn cho thấy rằng một công ty đã tích cực trong việc tài trợ cho sự tăng trưởng của nó bằng nợ, và có thể có nhiều tiềm năng hơn về tình trạng khó khăn về tài chính nếu thu nhập không vượt quá chi phí của các khoản vay.
- Tỷ lệ nợ = Tổng nợ÷ Tổng vốn cổ phần <
Tổng nợ phải trả < Ví dụ, bảng cân đối kế toán của Amazon, Inc (AMZN) trong quý I năm 2017 cho thấy tổng nợ phải trả là 59, 295 và tổng vốn chủ sở hữu là 21, 674. Theo cách tính trên, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của KO có thể được tính như sau:
Điều này có nghĩa là AMZN có $ 2. 74 của nợ cho mỗi đồng đô la của vốn chủ sở hữu. Trong cùng quý đó, eBay, Inc. (EBAY) có tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu là 1,14 và Netflix, Inc. (NFLX) có tỷ lệ 3,83. Tại 2. 74, nợ của Amazon -chứng khoán cao hơn của eBay nhưng thấp hơn Netflix's.
Tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu có thể giúp các nhà đầu tư xác định các công ty được đánh giá cao và có thể gây ra rủi ro cao hơn. Các nhà đầu tư có thể so sánh tỷ lệ nợ trên vốn của công ty so với các ngành công nghiệp trung bình và / hoặc các công ty tương tự khác để đạt được chỉ số chung về mối quan hệ vốn cổ phần giữa công ty và công ty. Cũng như các tỷ số tài chính khác, sẽ rất hữu ích khi so sánh các công ty trong cùng ngành với việc chỉ xem xét một công ty hoặc cố gắng so sánh các công ty từ các ngành khác nhau. Ngoài ra, các nhà đầu tư nên xem xét nhiều hơn một tỷ lệ (hoặc số) khi đưa ra quyết định đầu tư vì một tỷ lệ không thể cung cấp một cái nhìn toàn diện về công ty.